Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
khoáng đãng
▶
Academic
Friendly
Từ
"
khoáng đãng
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính
mà
bạn
cần
chú ý
:
Các
từ
liên quan
:
Từ
đồng nghĩa
:
"
Rộng rãi
":
Cũng
chỉ
sự
rộng lớn
,
không
chật
chội.
"
Thoáng
đãng":
Nhấn mạnh
về
không khí
trong
lành
,
không gian
mở
.
Từ
gần
giống
:
"
Mở
rộng
":
Có nghĩa
là
không
bị
giới hạn
,
nhưng
thường dùng
trong
ngữ cảnh
khác
.
"
Cởi mở
":
Thường dùng
để
miêu tả
tính cách
,
giống
như
"
khoáng đãng
"
trong
nghĩa
thứ hai
.
t. 1.
Rộng
và
thoáng
:
Gian
phòng
khoáng đãng
. 2.
Nói
tính tình
,
tư tưởng
rộng rãi
.
Comments and discussion on the word
"khoáng đãng"